BLANTERWISDOM101

Cách ủ phân cá tại nhà

Chủ Nhật, 20 tháng 7, 2025

Bà con thân mến, phân cá là một "kho báu" dinh dưỡng tự nhiên cho cây trồng, đặc biệt là trong nông nghiệp hữu cơ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần, tác dụng và cách sử dụng phân cá để đạt hiệu quả cao nhất nhé!

I. Thành phần của phân cá

Phân cá (dịch đạm cá) được ủ từ cá tươi hoặc phế thải từ cá, thông qua quá trình phân hủy bởi vi sinh vật. Chính vì vậy, nó mang trong mình gần như đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho cây trồng:

Đạm (N) hữu cơ: Đây là thành phần nổi bật nhất, tồn tại dưới dạng axit amin (có tới hơn 17 loại axit amin thiết yếu như methionine, cysteine...) và protein đã được thủy phân. Dạng axit amin giúp cây hấp thụ trực tiếp và nhanh chóng hơn so với đạm vô cơ.

Lân (P) và Kali (K): Mặc dù hàm lượng thường thấp hơn đạm (tỷ lệ NPK phổ biến khoảng 4:1:1 hoặc 6:1:1), nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra hoa, đậu quả và phát triển rễ.

Các khoáng chất trung lượng: Gồm Canxi (Ca), Magie (Mg), Lưu huỳnh (S)...

Các khoáng chất vi lượng: Bao gồm Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Bo (B)... Đây là những nguyên tố rất cần thiết cho các hoạt động sinh lý của cây, dù chỉ với một lượng nhỏ.

Vitamin: Đặc biệt là vitamin A, D và các vitamin nhóm B, giúp tăng cường sức đề kháng và quá trình trao đổi chất của cây.

Vi sinh vật có lợi: Trong quá trình ủ với chế phẩm EM, phân cá còn chứa một lượng lớn vi sinh vật có lợi, giúp cải tạo đất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.

Chất hữu cơ cao: Là một loại phân hữu cơ, phân cá giúp bổ sung lượng lớn chất hữu cơ cho đất, cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.

II. Tác dụng của phân cá đối với cây trồng

Phân cá mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho cây trồng và đất:

Cung cấp dinh dưỡng toàn diện và dễ hấp thụ: Nhờ các dưỡng chất ở dạng hữu cơ, đặc biệt là axit amin, cây có thể hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả hơn so với phân hóa học, giúp cây phát triển khỏe mạnh, lá xanh tốt, thân mập.

Kích thích bộ rễ phát triển mạnh: Axit amin và các vitamin giúp thúc đẩy sự hình thành và phát triển của rễ, làm tăng khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây.

Thúc đẩy quá trình ra hoa, đậu quả: Đặc biệt với các loại cây ăn trái, phân cá giúp kích thích cây ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái, giảm rụng trái non, và nâng cao chất lượng nông sản (quả to, ngọt, mẫu mã đẹp).

Cải tạo và làm tơi xốp đất: Bổ sung chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi vào đất, giúp đất tơi xốp, tăng khả năng giữ nước, giữ ẩm, cải thiện cấu trúc đất bạc màu, đất chai cứng. Đồng thời, giúp giải độc cho đất bị thoái hóa do lạm dụng phân hóa học.

Tăng cường sức đề kháng cho cây: Các vitamin và khoáng chất giúp cây tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh hại, nấm bệnh, cũng như các điều kiện thời tiết bất lợi như hạn hán, ngập úng, hoặc ngộ độc hóa chất.

Thân thiện với môi trường và an toàn: Là phân bón hữu cơ, phân cá không gây ô nhiễm đất và nguồn nước, không tồn dư hóa chất trong nông sản, an toàn cho người sử dụng và người tiêu dùng.

Tiết kiệm chi phí: Tận dụng phế thải cá, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.

III. Cách sử dụng phân cá hiệu quả

Để phân cá phát huy tối đa hiệu quả, bà con cần chú ý đến liều lượng, thời điểm và phương pháp bón phù hợp:

1. Nguyên tắc chung

Luôn pha loãng: Phân cá tự ủ rất đậm đặc. Luôn phải pha loãng với nước sạch theo tỷ lệ khuyến cáo để tránh "cháy" cây.

Tưới/phun vào sáng sớm hoặc chiều mát: Tránh tưới/phun vào giữa trưa nắng gắt để hạn chế bay hơi và giúp cây hấp thụ tốt nhất.

Bón định kỳ: Không nên bón quá thường xuyên hoặc quá ít. Bón định kỳ theo giai đoạn phát triển của cây.

Kết hợp các loại phân khác (nếu cần): Tùy vào nhu cầu của từng loại cây và chất lượng đất, có thể kết hợp với các loại phân hữu cơ khác hoặc phân bón vô cơ (một cách hợp lý) để đạt hiệu quả tối ưu. Tuy nhiên, nên hạn chế dùng cùng lúc với thuốc bảo vệ thực vật hoặc các hóa chất mạnh để tránh làm giảm hiệu quả của phân cá.

2. Liều lượng và thời điểm sử dụng theo từng loại cây/giai đoạn

a. Pha loãng dung dịch:

Tưới gốc: Pha tỷ lệ 1:100 - 1:300 (1 lít phân cá : 100-300 lít nước sạch). Tỷ lệ loãng hơn (1:200 - 1:300) cho cây con hoặc cây mới trồng, tỷ lệ đậm hơn (1:100 - 1:150) cho cây trưởng thành, giai đoạn ra hoa, nuôi trái.

Phun lá: Pha tỷ lệ loãng hơn nhiều, khoảng 1:300 - 1:500 (1 lít phân cá : 300-500 lít nước sạch). Phun sương đều lên mặt dưới lá.

b. Cách bón và thời điểm cụ thể:

Cây con / Giai đoạn cây non:

  • Tưới gốc: Pha loãng 1:200 - 1:300. Tưới định kỳ 10-15 ngày/lần. Giúp cây phát triển bộ rễ mạnh, thân lá khỏe.

Cây trưởng thành / Giai đoạn sinh trưởng thân lá:

  • Tưới gốc: Pha loãng 1:100 - 1:200. Tưới định kỳ 7-10 ngày/lần.
  • Phun lá: Pha loãng 1:300 - 1:500. Phun 1-2 lần/tháng. Giúp lá xanh dày, tăng cường quang hợp.

Giai đoạn ra hoa, đậu quả:

  • Tưới gốc: Pha loãng 1:100 - 1:150. Tưới định kỳ 7-10 ngày/lần. Giai đoạn này rất quan trọng, cần bổ sung dinh dưỡng đều đặn để kích thích ra hoa và tăng tỷ lệ đậu quả. Lưu ý: Một số chuyên gia khuyến cáo hạn chế dùng quá nhiều đạm cá ngay trước và trong khi ra hoa rộ để tránh rụng hoa, có thể tập trung vào các dưỡng chất khác như lân và kali vào giai đoạn này.
  • Phun lá: Pha loãng 1:300 - 1:500. Có thể phun hỗ trợ.

Giai đoạn nuôi quả:

  • Tưới gốc: Pha loãng 1:100 - 1:150. Tưới định kỳ 7-10 ngày/lần. Giúp quả phát triển nhanh, to, ngọt và bóng đẹp.

Cây bị suy yếu, sau thu hoạch hoặc bị bệnh:

  • Tưới gốc với nồng độ loãng hơn (khoảng 1:200) để giúp cây phục hồi nhanh chóng, kích thích ra rễ mới và tăng cường sức đề kháng.

Đối với các loại cây cụ thể:

  • Rau ăn lá: Tưới định kỳ 5-7 ngày/lần với tỷ lệ pha loãng 1:200.
  • Rau ăn quả (bí, ớt, cà chua...): Tưới định kỳ 7-10 ngày/lần với tỷ lệ pha loãng 1:150 - 1:200.
  • Cây ăn trái, cây công nghiệp: Có thể bón 4-5 lần/năm, mỗi lần cách nhau 1-2 tháng, tùy vào từng loại cây và giai đoạn sinh trưởng.
  • Hoa kiểng, phong lan: Tưới gốc hoặc phun lá với tỷ lệ loãng 1:300 - 1:500, định kỳ 7-10 ngày/lần.

3. Phương pháp bón

  • Tưới gốc: Tưới đều xung quanh gốc cây, theo hình chiếu tán lá, tránh tưới trực tiếp vào thân. Sau khi tưới, có thể xới nhẹ đất để phân thấm đều.
  • Phun qua lá: Sử dụng bình phun sương, phun đều cả mặt trên và mặt dưới lá. Phương pháp này giúp cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh chóng qua khí khổng, đặc biệt hiệu quả khi cây cần dinh dưỡng tức thời hoặc bộ rễ bị tổn thương.

4. Một số lưu ý để tối ưu hiệu quả

  • Quan sát cây trồng: Luôn theo dõi phản ứng của cây sau khi bón. Nếu thấy cây có dấu hiệu "cháy" lá (lá bị vàng, khô từ mép) do nồng độ quá cao, cần tưới xả nước và pha loãng hơn cho lần bón tiếp theo.
  • Kiểm tra độ pH của đất: Phân cá có thể làm thay đổi độ pH của đất. Nên kiểm tra định kỳ và điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Tránh dùng quá liều: Mặc dù là phân hữu cơ, nhưng nếu bón quá nhiều đạm cá cũng có thể gây dư đạm, làm cây yếu đi, dễ nhiễm sâu bệnh hoặc khó ra hoa.
  • Kết hợp với các biện pháp canh tác khác: Phân cá là một phần của quy trình canh tác tổng thể. Để đạt hiệu quả cao nhất, bà con nên kết hợp với việc cải tạo đất, luân canh cây trồng, quản lý sâu bệnh tổng hợp và các biện pháp tưới tiêu hợp lý.

IV. Hướng dẫn ủ phân cá bón cho cây

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Để ủ phân cá thành công, bà con cần chuẩn bị những nguyên liệu sau:

  • Cá hoặc phế thải từ cá: Bất kỳ loại cá nào (cá tạp, đầu cá, ruột cá, vảy cá...) đều có thể dùng được. Số lượng tùy theo nhu cầu sử dụng.
  • Mật rỉ đường: Đóng vai trò là nguồn thức ăn cho vi sinh vật, giúp quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn và khử mùi hôi. Tỷ lệ thường là 1:10 (1 phần mật rỉ đường cho 10 phần cá).
  • Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) hoặc men vi sinh: Chứa các chủng vi sinh vật có lợi, giúp phân hủy cá nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu mùi hôi. Bà con có thể tìm mua ở các cửa hàng vật tư nông nghiệp.
  • Nước sạch: Lượng nước đủ để hòa tan mật rỉ đường và chế phẩm sinh học.
  • Thùng hoặc bể chứa: Phải có nắp đậy kín để đảm bảo quá trình yếm khí (không có oxy) và ngăn mùi. Tốt nhất là dùng thùng nhựa hoặc thùng phi.

2. Các bước tiến hành ủ phân cá

Bước 1: Sơ chế cá

Nếu có cá nguyên con, bà con nên băm nhỏ hoặc cắt thành từng miếng vừa phải để tăng diện tích tiếp xúc, giúp quá trình phân hủy nhanh hơn.

Không cần rửa cá quá kỹ, có thể giữ lại một ít máu cá vì cũng là nguồn dinh dưỡng.

Bước 2: Pha chế dung dịch EM và mật rỉ đường

Hòa tan mật rỉ đường vào một lượng nước sạch vừa đủ.

Tiếp theo, cho chế phẩm EM vào hỗn hợp nước và mật rỉ đường, khuấy đều. Tỷ lệ cụ thể sẽ theo hướng dẫn trên bao bì của chế phẩm EM. Thông thường, tỷ lệ khuyến nghị là 1 lít EM cho khoảng 100-200 lít nước và 10-20 kg mật rỉ đường.

Bước 3: Trộn đều nguyên liệu và ủ

Cho cá đã sơ chế vào thùng/bể chứa.

Đổ từ từ dung dịch EM và mật rỉ đường đã pha vào thùng chứa cá, đảm bảo dung dịch ngập hết phần cá.

Tỷ lệ khuyến nghị chung là 1 phần cá : 1 phần dung dịch (EM + mật rỉ đường + nước). Ví dụ, nếu có 10kg cá, bà con cần khoảng 10 lít dung dịch. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào độ đặc của cá và kinh nghiệm.

Khuấy đều hỗn hợp để các nguyên liệu được trộn lẫn vào nhau.

Đậy kín nắp thùng/bể chứa. Đảm bảo nắp kín để không khí không lọt vào, tạo môi trường yếm khí cho vi sinh vật hoạt động.

Bước 4: Thời gian ủ và kiểm tra

Đặt thùng ủ ở nơi râm mát, tránh ánh nắng trực tiếp và mưa.

Thời gian ủ phân cá thường dao động từ 30 ngày đến 60 ngày. Trong điều kiện thời tiết ấm áp, quá trình có thể nhanh hơn.

Sau khoảng 7-10 ngày đầu, bà con có thể mở nắp kiểm tra. Sẽ có mùi chua nhẹ giống mùi dấm hoặc rượu, đó là dấu hiệu tốt cho thấy quá trình phân hủy đang diễn ra. Nếu có mùi thối, có thể do chưa đủ EM hoặc nắp chưa kín.

Sau khi ủ đủ thời gian, dung dịch phân cá sẽ có màu nâu đen, không còn mùi tanh của cá mà thay vào đó là mùi thơm nhẹ của rỉ mật hoặc mùi chua dịu. Các phần thịt cá sẽ bị phân hủy hoàn toàn, chỉ còn lại xương và vảy (nếu có).

3. Cách sử dụng phân cá sau khi ủ

Sau khi ủ xong, bà con nên lọc bỏ phần bã (xương, vảy) để lấy phần dung dịch nước cốt. Phần bã có thể dùng để bón trực tiếp vào gốc cây hoặc ủ tiếp với phân chuồng.

Pha loãng trước khi bón: Phân cá sau khi ủ rất đậm đặc, cần phải pha loãng với nước sạch trước khi sử dụng để tránh "cháy" cây.

Đối với cây con hoặc giai đoạn cây non: Pha tỷ lệ khoảng 1:200 - 1:300 (ví dụ: 1 lít phân cá với 200-300 lít nước).

Đối với cây trưởng thành, giai đoạn ra hoa, đậu quả: Pha tỷ lệ khoảng 1:100 - 1:200 (ví dụ: 1 lít phân cá với 100-200 lít nước).

Cách bón:

Tưới gốc: Tưới đều xung quanh gốc cây, tránh tưới trực tiếp vào thân cây.

Phun lá: Có thể phun lên lá vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để cây hấp thụ qua lá.

4. Lưu ý quan trọng

Đảm bảo độ kín của thùng ủ: Đây là yếu tố then chốt để quá trình phân hủy yếm khí diễn ra tốt, hạn chế mùi hôi và tránh sự xâm nhập của côn trùng.

Lượng chế phẩm EM: Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.

Kiểm tra định kỳ: Thỉnh thoảng kiểm tra thùng ủ để đảm bảo không có vấn đề gì.

Bảo quản: Phân cá đã ủ có thể bảo quản lâu dài trong các thùng đậy kín, nơi khô ráo, thoáng mát.

Việc tự ủ phân cá không chỉ giúp bà con tận dụng phế phẩm nông nghiệp, giảm chi phí đầu vào mà còn cung cấp nguồn dinh dưỡng hữu cơ an toàn, bền vững cho cây trồng, góp phần cải tạo đất và nâng cao chất lượng nông sản. Chúc bà con thành công!

Share This :
Nguyễn Phượng

Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là thạc sĩ khoa học cây trồng, thích làm các sản phẩm chăm sóc cây hữu cơ, an toàn cho cây, đất, môi trường và con người.

0 comments